Việt
sự quấn lại
sự tua lại
sự đánh ống lại
sự cuộn lại
sự cuốn lại
sự vấn lại
sự gói lại
sự bọc lại
Anh
take-up
wind
winding
convolution
rewinding
Đức
Rückspulen
Umhaspeln
Aufrollung
Umwickelung
Umwicklung
Aufrollung /die; -, -en/
sự quấn lại; sự cuộn lại;
Umwickelung,Umwicklung /die/
sự cuốn lại; sự quấn lại; sự vấn lại; sự gói lại; sự bọc lại;
Rückspulen /nt/TV/
[EN] rewinding
[VI] sự quấn lại, sự tua lại
Umhaspeln /nt/KT_DỆT/
[VI] sự quấn lại, sự đánh ống lại
take-up, wind, winding
convolution, rewinding, take-up