TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn dây điện

cuộn dây điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cuộn dây điện

winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cuộn dây điện

spule

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Im Ventilgehäuse befindet sich die Magnetwicklung mit dem elektrischen Anschluss.

Cuộn dây điện từ điều khiển van phun được đặt trong lớp vỏ.

Durch die Selbsthalteschaltung wird im Elektromagneten Y1 der Stromfluss durch den geschlossenen Schalter K1 aufrechterhalten.

Nhờ đó, tiếp điểm K1 trong mạch làm việc vẫn tiếp tục đóng và duy trì dòng điện qua cuộn dây điện từ Y1.

Um den Druck im Rail zu erhöhen, muss zusätzlich zur Federkraft eine magnetische Kraft aufgebaut werden.

Để tăng áp suất trong ống phân phối, phải dùng lực từ do cuộn dây điện từ sinh ra phụ thêm với lực lò xo.

Verbindet man drei Elektromagnet-Spulen (U, V, W) mit jeweils einer Leiterphase des Drehstroms, dann wird in jeder Spule ein Magnetfeld erzeugt.

Khi kết nối ba cuộn dây điện từ (U, V, W) với từng pha của điện ba pha thì một từ trường sẽ được tạo ra trong mỗi cuộn dây.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spule Rohrleitung

Cuộn dây điện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spule /die/

cuộn dây điện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

winding

cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)

 winding /cơ khí & công trình/

cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)

 winding

cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)