TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wendekreis

chí tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi qui tuyến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòng quay xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wendekreis

turning circle

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turning diameter

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

turning radius

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

turning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wendekreis

Wendekreis

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wendekreis

cercle d'évitage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cercle d'évolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

virage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wendekreis /der/

(Geogr ) chí tuyến;

Wendekreis /der/

(Technik) vòng quay xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wendekreis /m -es, -e (dịa lí)/

chí tuyến, hồi qui tuyến.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wendekreis /TECH,BUILDING/

[DE] Wendekreis

[EN] turning circle

[FR] cercle d' évitage; cercle d' évolution

Wendekreis

[DE] Wendekreis

[EN] turning circle

[FR] cercle d' évitage; cercle d' évolution

Wendekreis /ENG-MECHANICAL/

[DE] Wendekreis

[EN] turning

[FR] virage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wendekreis

turning circle

Wendekreis

turning radius

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wendekreis

turning circle

Wendekreis

Wendekreis

turning diameter

Wendekreis