TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chí tuyến

chí tuyến

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi qui tuyến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt đói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chí tuyến

tropic

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 tropic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chí tuyến

Wendekreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tropen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tropisch I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wendekreis /m -es, -e (dịa lí)/

chí tuyến, hồi qui tuyến.

tropisch I /a (địa lí)/

thuộc] nhiệt đói, chí tuyến, hồi qui tuyến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wendekreis /der/

(Geogr ) chí tuyến;

Tropen /(Pl.)/

chí tuyến;

Từ điển tiếng việt

chí tuyến

- dt(H. chí: đến, tuyến: đường dây) Vĩ tuyến cách đường xích đạo 23027Ò6” về phía bắc và về phía nam: Hai chí tuyến dùng làm giới hạn cho nhiệt đới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tropic

chí tuyến

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tropic

chí tuyến

tropic

(thuộc) chí tuyến