Việt
chí tuyến
hồi qui tuyến.
nhiệt đói
Anh
tropic
Đức
Wendekreis
Tropen
tropisch I
Wendekreis /m -es, -e (dịa lí)/
chí tuyến, hồi qui tuyến.
tropisch I /a (địa lí)/
thuộc] nhiệt đói, chí tuyến, hồi qui tuyến.
Wendekreis /der/
(Geogr ) chí tuyến;
Tropen /(Pl.)/
chí tuyến;
- dt(H. chí: đến, tuyến: đường dây) Vĩ tuyến cách đường xích đạo 23027Ò6” về phía bắc và về phía nam: Hai chí tuyến dùng làm giới hạn cho nhiệt đới.
(thuộc) chí tuyến