TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forces

Lực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mô tả

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tổng hợp và phân tách

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tiện

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

các lực

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

forces

forces

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

representation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

composition and resolution

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Turning

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

forces

Kräfte

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Darstellung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zusammensetzen und Zerlegen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Drehen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And if the body speaks, it is the speaking only of so many levers and forces.

Và khi cơ thể nói thì chier có nghĩa là những đòn bẩy và những lực nhất định nào đó lên tiếng.

In such a world, people with untidy houses lie in their beds and wait for the forces of nature to jostle the dust from their windowsills and straighten the shoes in their closets.

Trong một thế giới như thế thì con người nằm trên giường trong những ngôi nhà không dọn dẹp của họ, chờ cho sức mạnh của thiên nhiên quét đi lớp bụi trên bệ cửa sổ và xếp giầy mình vào tủ cho ngăn nắp.

Now and then some urgent business forces people to come down from their houses, and they do so with haste, hurrying down their tall ladders to the ground, running to another ladder or to the valley below, completing their transactions, and then returning as quickly as possible to their houses, or to other high places.

Lúc ấy họ hộc tốc tuột xuống cái cầu thang cao nghệu, tới chân cầu thang họ chạy vội tới một cầu thang khác hay xuống một thung lũng dưới thấp nữa, giải quyết công chuyện rồi hối hả trở lên nhà hay một chỗ nào khác trên cao.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Drehen,Kräfte

[VI] Tiện, lực

[EN] Turning, forces

Drehen,Kräfte

[VI] các lực (trong tiện)

[EN] Turning, forces

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kräfte

[EN] Forces

[VI] Lực

Kräfte,Darstellung

[EN] Forces, representation

[VI] Lực, mô tả

Kräfte,Zusammensetzen und Zerlegen

[EN] Forces, composition and resolution

[VI] Lực, tổng hợp và phân tách

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kräfte

[VI] Lực

[EN] forces

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Kräfte

[VI] Lực

[EN] forces

Kräfte,Darstellung

[VI] Lực, mô tả

[EN] forces, representation

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

forces

Kräfte

forces