Kontrollanzeige /f/VTHK/
[EN] indicator
[VI] bộ chỉ báo (tín hiệu sáng)
Anzeiger /m/M_TÍNH/
[EN] flag, indicator
[VI] cờ, bộ chỉ báo
Indikator /m/TH_LỰC/
[EN] indicator
[VI] bộ chỉ báo, dụng cụ chỉ báo
Indikator /m/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/
[EN] indicator
[VI] dụng cụ chỉ báo, bộ chỉ báo
Gültigkeitsbereich /m/M_TÍNH/
[EN] scope
[VI] phạm vi, vùng; bộ chỉ báo