TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu hiệu / bộ ghi nhớ

Cờ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ chỉ báo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dấu hiệu / Bộ ghi nhớ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ lưu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bít nliớ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dấu hiệu / bộ ghi nhớ

Flags

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dấu hiệu / bộ ghi nhớ

Merker

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Merker

[VI] Cờ, bộ chỉ báo, dấu hiệu / Bộ ghi nhớ, bộ lưu (1 bit), bít nliớ

[EN] Flags