Việt
cờ hiệu
bit nhớ
tràng
tràng phan bảo cái
cờ
bộ chỉ báo
dấu hiệu
bộ ghi nhớ
bộ lưu
dấu hiệu / Bộ ghi nhớ
bít nliớ
Anh
flags
streamers and parasols
Đức
Merker
[VI] cờ, bộ chỉ báo, dấu hiệu
[EN] Flags
[VI] bộ ghi nhớ, bộ lưu (1 bit)
[VI] Cờ, bộ chỉ báo, dấu hiệu / Bộ ghi nhớ, bộ lưu (1 bit), bít nliớ
flags, streamers and parasols
[EN] flags
[VI] Cờ hiệu, bit nhớ
['flæg]
o cờ hiệu
Di bằng vải hoặc nylon trên dây cáp, dùng để chỉ rõ tuyến đó tiến tới mức nào ở dưới giếng.
Một chỉ báo trong một chương trình máy tính để thông báo cho phần còn lại của chương trình biết về điều kiện trước đó.