TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flags

cờ hiệu

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bit nhớ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

tràng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tràng phan bảo cái

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cờ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ chỉ báo

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dấu hiệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ ghi nhớ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ lưu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dấu hiệu / Bộ ghi nhớ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bít nliớ

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

flags

flags

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

streamers and parasols

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

flags

Merker

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Merker

[VI] cờ, bộ chỉ báo, dấu hiệu

[EN] Flags

Merker

[VI] bộ ghi nhớ, bộ lưu (1 bit)

[EN] Flags

Merker

[VI] Cờ, bộ chỉ báo, dấu hiệu / Bộ ghi nhớ, bộ lưu (1 bit), bít nliớ

[EN] Flags

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tràng

flags

tràng phan bảo cái

flags, streamers and parasols

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Merker

[EN] flags

[VI] Cờ hiệu, bit nhớ

Tự điển Dầu Khí

flags

['flæg]

o   cờ hiệu

Di bằng vải hoặc nylon trên dây cáp, dùng để chỉ rõ tuyến đó tiến tới mức nào ở dưới giếng.

Một chỉ báo trong một chương trình máy tính để thông báo cho phần còn lại của chương trình biết về điều kiện trước đó.