TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overflow indicator

bộ chỉ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ báo tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ báo xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ chỉ báo tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overflow indicator

 overflow indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

output indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underflow indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow indicator /toán & tin/

bộ chỉ báo

 overflow indicator /toán & tin/

chỉ báo tràn

output indicator, overflow indicator

bộ chỉ báo xuất

 overflow indicator, underflow indicator /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/

bộ chỉ báo tràn