Việt
ảnh màn hình
màn hình
màn hiển thị
ảnh chụp tia X
Anh
screen image
display
pattern
Đức
Schirmbild
Schirmbild /das (Fachspr.)/
ảnh chụp tia X;
Schirmbild /nt/TH_BỊ/
[EN] screen image
[VI] ảnh màn hình
Schirmbild /nt/V_THÔNG/
[EN] display
[VI] màn hình, màn hiển thị (rađa)