Bildschirm /m/Đ_TỬ/
[EN] display screen, screen
[VI] màn hiển thị
Bildschirm /m/V_THÔNG/
[EN] display screen
[VI] màn hiển thị
Schirmbild /nt/V_THÔNG/
[EN] display
[VI] màn hình, màn hiển thị (rađa)
Anzeige /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] display
[VI] màn hiển thị, màn hình
Bildschirm /m/M_TÍNH/
[EN] display screen, display, monitor, screen
[VI] màn hình, màn hiển thị, monito