TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màn hiển thị

màn hiển thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màn hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monito

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màn hiển thị

display screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

display

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

màn hiển thị

Bildschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schirmbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf einem Display, z.B. des Navigationssystems, wird der Bereich vor dem Fahrzeug so dargestellt, dass Wärme abstrahlende Objekte weiß hervorgehoben werden (Bild 3).

Trên một màn hiển thị, thí dụ của hệ thống dẫn đường, khu vực trước mũi xe được chiếu lên, đối tượng tỏa nhiệt được hiển thị màu trắng (Hình 3).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

display screen

màn hiển thị, màn hình

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bildschirm /m/Đ_TỬ/

[EN] display screen, screen

[VI] màn hiển thị

Bildschirm /m/V_THÔNG/

[EN] display screen

[VI] màn hiển thị

Schirmbild /nt/V_THÔNG/

[EN] display

[VI] màn hình, màn hiển thị (rađa)

Anzeige /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] display

[VI] màn hiển thị, màn hình

Bildschirm /m/M_TÍNH/

[EN] display screen, display, monitor, screen

[VI] màn hình, màn hiển thị, monito

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 display

màn hiển thị