Việt
đưa ra trưng bày
trình bày
triển lãm
Đức
vortuhren
sie führte dem Kunden verschiedene Modelle vor
bà ấy giới thiệu cho khách hàng nhiều mẫu mã khác nhau.
vortuhren /(sw. V.; hat)/
đưa ra trưng bày; trình bày; triển lãm;
bà ấy giới thiệu cho khách hàng nhiều mẫu mã khác nhau. : sie führte dem Kunden verschiedene Modelle vor