TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vortuhren

dẫn tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày cho xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình diễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vortuhren

vortuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wurde zur Vernehmung vorgeführt

hắn bị dẫn ra để thẩm vấn.

sie führte dem Kunden verschiedene Modelle vor

bà ấy giới thiệu cho khách hàng nhiều mẫu mã khác nhau.

wann fuhrst du uns deinen Freund vor?

bao giờ thì con giới thiệu bạn trai với ba mẹ?

seinen Freunden das neue Haus vorführen

giới thiệu cho bạn bè căn nhà mới.

der Lehrer führt einen Versuch vor

thầy giáo thực hiện (cho học sinh xem) một thi nghiệm.

einen Film vorführen

trình chiểu một bộ phim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vortuhren /(sw. V.; hat)/

dẫn tới; đưa ra;

er wurde zur Vernehmung vorgeführt : hắn bị dẫn ra để thẩm vấn.

vortuhren /(sw. V.; hat)/

đưa ra trưng bày; trình bày; triển lãm;

sie führte dem Kunden verschiedene Modelle vor : bà ấy giới thiệu cho khách hàng nhiều mẫu mã khác nhau.

vortuhren /(sw. V.; hat)/

giới thiệu (ai với ai hay aí cái gì);

wann fuhrst du uns deinen Freund vor? : bao giờ thì con giới thiệu bạn trai với ba mẹ? seinen Freunden das neue Haus vorführen : giới thiệu cho bạn bè căn nhà mới.

vortuhren /(sw. V.; hat)/

trình bày cho xem; giới thiệu; giải thích;

der Lehrer führt einen Versuch vor : thầy giáo thực hiện (cho học sinh xem) một thi nghiệm.

vortuhren /(sw. V.; hat)/

công diễn; trình diễn; trình chiếu;

einen Film vorführen : trình chiểu một bộ phim.