Việt
trưng bày
triển lãm
bày hàng
Đức
ausjstellen
bekannte Künstler stellen aus
các họa sĩ nổi tiếng đang triển lãm các tác phẩm của minh',
ausjstellen /(sw. V.; hat)/
trưng bày; triển lãm; bày hàng (anbieten);
bekannte Künstler stellen aus : các họa sĩ nổi tiếng đang triển lãm các tác phẩm của minh' ,