TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exhibition

triển lãm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Cuộc triển lãm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trưng bày

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

trình bày

 
Từ điển triết học Kant

Anh

exhibition

exhibition

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học Kant

Đức

exhibition

Ausstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

darstellung

 
Từ điển triết học Kant

Pháp

exhibition

exposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển triết học Kant

Trình bày (sự) [Latinh: exhibitio; Đức: Darstellung; Anh: exhibition]

Xem thêm: Cấu tạo, Vỉ dụ điển hình, Phán đoán, Biểu tượng Tổng hợp,

Sự trình bày là chức năng của năng lực phán đoán mang lại trực quan tương ứng cho một khái niệm được cho (xem PPNLPĐ, § VIII). Có hai hình thức trình bày. Hình thức thứ nhất, trong đó trực quan tương ứng được thêm vào một cách tiên nghiệm cho một khái niệm, được gọi tên là sự cấu tạo. Hình thức thứ hai, trong đó một trực quan được trình bày cho một khái niệm thường nghiệm, được gọi là một ví dụ điển hình. Kant yêu sách rằng nếu không có sự thêm vào cơ bản này của khái niệm vào cho trực quan thông qua exhibitio [sự trình bày], thì không thể có bất cứ nhận thức nào, bởi trực quan ắt sẽ mù quáng và khái niệm ắt sẽ trống rỗng (TBSHH, tr. 325, tr. 181).

Trần Kỳ Đồng dịch

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausstellung

exhibition

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

exhibition

Cuộc triển lãm, trưng bày

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exhibition /SCIENCE/

[DE] Ausstellung

[EN] exhibition

[FR] exposition

Tự điển Dầu Khí

exhibition

o   sự trình bày, sự biểu hiện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

exhibition

triển lãm