Aus /stel.lung, die; -, -en/
cuộc triển lãm;
cuộc trưng bày (Schau);
Schätzwert /der/
(seltener) cuộc triển lãm;
cuộc trưng bày (Ausstellung);
một cuộc triển lãm quốc tế. : eine internationale Schau
Veranstaltung /die; -, -en/
buổi lễ;
buổi họp mặt;
cuộc triển lãm;