bloßjliegen /(st. V.; ist; südd., österr., Schweiz.: ist)/
phơi bày;
phơi ra;
lộ ra;
(frei, offen daliegen);
những cái rễ cây nằm trồi trên mặt đất. : die Baumwurzeln liegen bloß
öffenbar /(Adj.)/
tiết lộ;
phơi bày;
vạch trần;
bóc trần;
tiết lộ một bí mật. : ein Geheimnis offenbaren
bloßlegen /(sw. V.; hat)/
phơi bày;
phơi ra;
phanh ra;
để lộ ra;
làm hở ra;
khám phá ra;
phát hiện ra;
đào lên;
bới lên (aufdecken, ausgraben);
ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen