Việt
đặt bẫy
giăng bẫy
giăng Ịưới
móc mồi
đặt lưới
gài
đặt
Đức
Stellen
auslegen
Stellen /(sw. V.; hat)/
đặt bẫy; giăng bẫy; giăng Ịưới;
auslegen /(sw. V.; hat)/
móc mồi; đặt lưới; giăng bẫy; gài; đặt (hinlegen);