Việt
khử nhiễm xạ
làm sạch
khử ô nhiễm
khử nhiễm
tẩy uế
Anh
decontaminate
to decontaminate
Đức
dekontaminieren
entseuchen
reinigen
von Radioaktivitaet entseuchen
Pháp
décontaminer
dekontaminieren,entseuchen,von Radioaktivitaet entseuchen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] dekontaminieren; entseuchen; von Radioaktivitaet entseuchen
[EN] to decontaminate
[FR] décontaminer
dekontaminieren, reinigen, entseuchen
dekontaminieren /(sw. V.; hat)/
khử nhiễm; làm sạch; tẩy uế (entseuchen);
dekontaminieren /vt/
khử nhiễm xạ, làm sạch
dekontaminieren /vt/CNH_NHÂN/
[EN] decontaminate
[VI] khử nhiễm xạ, khử ô nhiễm