zuwachsen /(st. V.; ist)/
lành lại;
liền lại;
thành sẹo;
die Wunde ist zugewachsen : vết thương đã liền sẹo.
zuwachsen /(st. V.; ist)/
mọc đầy;
phủ kín;
der Weg ist zugewachsen : con đường đã bị cây cối mọc che lấp.
zuwachsen /(st. V.; ist)/
tăng lên;
lớn lên;
gia tăng;
Jmdm. sind neue Aufgaben zugewachsen : (ai) nhận thêm những nhiệm vụ mồi.