TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọc đầy

mọc đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc khắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bán đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính đầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ thành hoang dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ nên hoang vu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lổn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm da non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành sẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mọc đầy

bewachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwildern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuwächsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Stockwerke der aus unbehauenem Stein errichteten Häuser sind durch Außentreppen und Galerien miteinander verbunden, und durch die offenen Giebel pfeift der Wind.

Những tầng của các ngôi nhà dựng bằng đá không đẽo gọt được nối với nhau bằng cầu thang và hành lang nằm phía ngoài, gió thổi qua những đầu hồi thông thống.Rêu mọc đầy giữa những tấm đá phiến lợp nhà.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, the storeys of the rough-stone houses are joined by outdoor stairs and galleries, while the upper gables gape and open to the winds. Moss grows between the stone slabs of the roofs.

Những tầng của các ngôi nhà dựng bằng đá không đẽo gọt được nối với nhau bằng cầu thang và hành lang nằm phía ngoài, gió thổi qua những đầu hồi thông thống. Rêu mọc đầy giữa những tấm đá phiến lợp nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. verwildern lassen

ném, vút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Weg ist zugewachsen

con đường đã bị cây cối mọc che lấp.

Moos bewuchs den Felsen

rêu xanh phủ đầy các khối đá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewachsen /vi (s) (mit D)/

vi (s) (mit D) mọc khắp, mọc đầy, phủ đầy, bán đầy, dính đầy.

verwildern /vi (s)/

hóa dại, trỏ thành hoang dại, trỏ nên hoang vu, mọc đầy; etw. verwildern lassen ném, vút.

Zuwächsen /vi (/

1. tăng lên, lổn lên; 2. mọc đầy, phủ, đâm da non, thành sẹo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuwachsen /(st. V.; ist)/

mọc đầy; phủ kín;

con đường đã bị cây cối mọc che lấp. : der Weg ist zugewachsen

bewachsen /(st. V.; hat)/

(cây cối) mọc khắp; mọc đầy; phủ đầy; bám đầy; dính đầy (überziehen);

rêu xanh phủ đầy các khối đá. : Moos bewuchs den Felsen