bewachsen /vi (s) (mit D)/
vi (s) (mit D) mọc khắp, mọc đầy, phủ đầy, bán đầy, dính đầy.
verwildern /vi (s)/
hóa dại, trỏ thành hoang dại, trỏ nên hoang vu, mọc đầy; etw. verwildern lassen ném, vút.
Zuwächsen /vi (/
1. tăng lên, lổn lên; 2. mọc đầy, phủ, đâm da non, thành sẹo.