Việt
hóa dại
trỏ thành hoang dại
trỏ nên hoang vu
mọc đầy
trở thành hoang dại
trở nên hoang vu
không chăm sóc
hoang tàn
trở nên hoang dã
hóa hoang dại
xốc xếch
lôi thôi
không sửa soạn
Đức
verwildern
etw. verwildern lassen
ném, vút.
verwildern /(sw. V.; ist)/
trở thành hoang dại; trở nên hoang vu; không chăm sóc; hoang tàn;
(thú) trở nên hoang dã; hóa hoang dại;
(geh ) xốc xếch; lôi thôi; không sửa soạn;
verwildern /vi (s)/
hóa dại, trỏ thành hoang dại, trỏ nên hoang vu, mọc đầy; etw. verwildern lassen ném, vút.