Việt
hóa dại
trỏ thành hoang dại
trỏ nên hoang vu
mọc đầy
Đức
verwildern
etw. verwildern lassen
ném, vút.
verwildern /vi (s)/
hóa dại, trỏ thành hoang dại, trỏ nên hoang vu, mọc đầy; etw. verwildern lassen ném, vút.