Việt
mọc khắp
mọc đầy
phủ đầy
làm rối
làm tắc nghẽn
bán đầy
dính đầy.
bám đầy
dính đầy
Anh
foul
Đức
bewachsen
Moos bewuchs den Felsen
rêu xanh phủ đầy các khối đá.
bewachsen /(st. V.; hat)/
(cây cối) mọc khắp; mọc đầy; phủ đầy; bám đầy; dính đầy (überziehen);
Moos bewuchs den Felsen : rêu xanh phủ đầy các khối đá.
bewachsen /vi (s) (mit D)/
vi (s) (mit D) mọc khắp, mọc đầy, phủ đầy, bán đầy, dính đầy.
bewachsen /vt/VT_THUỶ/
[EN] foul
[VI] làm rối, làm tắc nghẽn (tàu)