Việt
lành lại
khỏi bệnh
Đức
anjheiIen
die Haut ist völlig angeheilt
da đã hoàn toàn lành rồi.
anjheiIen /(sw. V.; ist)/
lành lại (vết thương); khỏi bệnh;
die Haut ist völlig angeheilt : da đã hoàn toàn lành rồi.