TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giúp ai

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tha hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai nhịp bưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa khỏi bệnh cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rói loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm huyên náo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm náo động j -m auf die ~ e helfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -n auf die ~ é stellen chũa khỏi bệnh cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổm dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương cốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giúp ai

Bein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Bein

e

laufen, was die Bein

e

sich (D) die Bein e dblaufen

1. chạy tha hồ; hết súc; chạy thả cửa, chạy nhiều, chạy mệt; 2.

schlecht auf den Beinen sein

lê bưdc khó nhọc;

j -n auf die Bein e bringen;

1. chữa khỏi bệnh cho ai; 2. làm rói loạn, làm huyên náo, làm náo động

j -m auf die Bein e helfen, j

-n

auf die Bein é stellen

chũa khỏi bệnh cho ai, giúp ai, bình phục, ổm dậy;

fest auf den Bein en stehen

đúng vững trên đôi chân; (nghĩa bóng) phân tích, xem xét, nghiên cứu kỹ; 2. [cái] chân (bàn...); 3. xương cốt;

j - m Beine machen

giục, thúc dục, giục giã, thôi thúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bein /n -(e)s,/

1. chân; die Bein e kreuzen ngồi bắt chéo chân; von einem - aufs andere treten đúng đổi chân; laufen, was die Bein e können chạy vắt chân lên cổ, chạy hết súc; sich (D) die Bein e dblaufen 1. chạy tha hồ; hết súc; chạy thả cửa, chạy nhiều, chạy mệt; 2. (nach D) sai nhịp bưdc; schlecht auf den Beinen sein lê bưdc khó nhọc; auf die - e kommen bình phục, khỏi ốm, ôm dậy; tự lực được; j -n auf die Bein e bringen; 1. chữa khỏi bệnh cho ai; 2. làm rói loạn, làm huyên náo, làm náo động j -m auf die Bein e helfen, j -n auf die Bein é stellen chũa khỏi bệnh cho ai, giúp ai, bình phục, ổm dậy; fest auf den Bein en stehen đúng vững trên đôi chân; (nghĩa bóng) phân tích, xem xét, nghiên cứu kỹ; 2. [cái] chân (bàn...); 3. xương cốt; j - m Beine machen giục, thúc dục, giục giã, thôi thúc.