Việt
s
khỏi bệnh
khói ốm
bình phục
lại ngưôi
xuất hiện lại.
Đức
wiederaufkommen
wiederaufkommen /impf kam wiederauf, part II wiederaufgekommen) vi (/
impf kam wiederauf, part II wiederaufgekommen) 1. khỏi bệnh, khói ốm, bình phục, lại ngưôi; 2. xuất hiện lại.