restitution
1. Sự: hồi phục, bồi thường, bồi hoàn, thường hoàn, qui hoàn 2. Phục chức, phục vị, hồi phục nguyên trạng< BR> ~ theory of creation Thuyết hồi phục sáng tạo [một trong những lối thuyết giải về Sách Sáng thế ký chương 1 thuật lại việc Thiên Chúa sáng tạo thế
restoration
1. Phục hưng, phục nguyên, hồi phục, quang phục, phục cổ, phục cựu; Đại viên mãn, đại quang vinh. 2. Phục chức, phục vị, qui hoàn.< BR> ~ of all things Xem apocatastasis