TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phục vị

phục vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự: hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui hoàn 2. Phục chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục nguyên trạng<BR>~ theory of creation Thuyết hồi phục sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phục hưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục nguyên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục cổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục cựu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại viên mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại quang vinh. 2. Phục chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui hoàn.<BR>~ of all things Xem apocatastasis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phục vị

restitution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

restoration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phục vị

nieder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich niederwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-kehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

restitution

1. Sự: hồi phục, bồi thường, bồi hoàn, thường hoàn, qui hoàn 2. Phục chức, phục vị, hồi phục nguyên trạng< BR> ~ theory of creation Thuyết hồi phục sáng tạo [một trong những lối thuyết giải về Sách Sáng thế ký chương 1 thuật lại việc Thiên Chúa sáng tạo thế

restoration

1. Phục hưng, phục nguyên, hồi phục, quang phục, phục cổ, phục cựu; Đại viên mãn, đại quang vinh. 2. Phục chức, phục vị, qui hoàn.< BR> ~ of all things Xem apocatastasis

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phục vị

1) nieder ; fallen vi; sich niederwerfen (vor jmdm);

2) zurückgehen vi, -kehren vi.