TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phục nguyên

phục nguyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Y trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trị bệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục.<BR>~ ministry Sứ vụ trị bệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần công y trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục vụ chữa bệnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phục hưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục cổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục cựu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại viên mãn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại quang vinh. 2. Phục chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui hoàn.<BR>~ of all things Xem apocatastasis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phục nguyên

healing

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

restoration

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phục nguyên

den ursprünglichen Zustand wieder ^erstellen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

healing

Y trị, trị bệnh, phục nguyên, hồi phục.< BR> ~ ministry Sứ vụ trị bệnh, thần công y trị, phục vụ chữa bệnh.

restoration

1. Phục hưng, phục nguyên, hồi phục, quang phục, phục cổ, phục cựu; Đại viên mãn, đại quang vinh. 2. Phục chức, phục vị, qui hoàn.< BR> ~ of all things Xem apocatastasis

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phục nguyên

den ursprünglichen Zustand wieder ^erstellen.