healing
Y trị, trị bệnh, phục nguyên, hồi phục.< BR> ~ ministry Sứ vụ trị bệnh, thần công y trị, phục vụ chữa bệnh.
restoration
1. Phục hưng, phục nguyên, hồi phục, quang phục, phục cổ, phục cựu; Đại viên mãn, đại quang vinh. 2. Phục chức, phục vị, qui hoàn.< BR> ~ of all things Xem apocatastasis