TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

part ii wiederhergestellt ut

f stellte wieder her

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

part II wiederhergestellt ut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

part ii wiederhergestellt ut

wiederherstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. khôi phục, phục hồi, hồi phục; die Ehre wieder hérstellen

được minh oan, được phục hồi danh dự, được phục quyền; 2. hồi phục (sức khỏe), chữa bênh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederherstellen /(imp/

1. khôi phục, phục hồi, hồi phục; die Ehre wieder hérstellen được minh oan, được phục hồi danh dự, được phục quyền; 2. hồi phục (sức khỏe), chữa bênh; wiederhergestellt sein hồi phục, khôi phục (súc khỏe).