TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữa khỏi thiết lập

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa khỏi thiết lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kién lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tái diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa bệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chữa khỏi thiết lập

herstellbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herstellbar /a/

1. [được] chuẩn bị; 2. [được] khôi phục, hồi phục; 3. (y) chữa khỏi thiết lập, kién lập; 3. khôi phục, phục hồi, nói lại, tái diễn; phục hưng, trung hưng; 4. chữa bệnh.