Việt
khôi phục
phục hồi
hồi phục
hồi phục súc khỏe
khỏi bệnh.
Đức
Wiederherstellung
Wiederherstellung /f =, -en/
1. (sự) khôi phục, phục hồi, hồi phục; 2. [sự] hồi phục súc khỏe, khỏi bệnh.