Việt
lại sức
hồi phục
thỏi kì dưông bệnh.
sự phục hồi hoạt động
sự lại sức
sự hồi phục
Đức
Konvaleszenz
Konvaleszenz /die; -/
(Rechtsspr ) sự phục hồi hoạt động (một doanh nghiệp);
(Med selten) sự lại sức; sự hồi phục;
Konvaleszenz /f =/
1. [sự] lại sức, hồi phục (sau khi ốm...); 2. thỏi kì dưông bệnh.