TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

make good

làm cho tốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bù đắp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

make good

make good

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

repair

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compensate for

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make up for

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

make good

reparieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instand setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wettmachen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

make good

compenser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compensate for,make up for,make good

[DE] wettmachen

[EN] compensate for, make up for, make good

[FR] compenser

[VI] bù đắp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reparieren /vt/XD, VT_THUỶ/

[EN] make good, repair

[VI] làm cho tốt, sửa chữa

instand setzen /vt/XD, VT_THUỶ/

[EN] make good, repair

[VI] sửa chữa, làm cho chạy (máy móc)