TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wettmachen

bù đắp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đền bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bù lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wettmachen

compensate for

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make up for

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make good

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

wettmachen

wettmachen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wettmachen

compenser

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mangelnde Begabung durch Fleiß wettmachen

lấy cần cù bù thông minh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wettmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đền bù; bù lại;

mangelnde Begabung durch Fleiß wettmachen : lấy cần cù bù thông minh.

wettmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thể hiện; biểu lộ;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

wettmachen

[DE] wettmachen

[EN] compensate for, make up for, make good

[FR] compenser

[VI] bù đắp