Việt
làm cho chạy
sửa chữa
Anh
make good
repair
Đức
instand setzen
instand setzen /vt/XD, VT_THUỶ/
[EN] make good, repair
[VI] sửa chữa, làm cho chạy (máy móc)
làm cho chạy (máy móc)