Việt
sự lành
sự phục hồi
sự khôi phục
sự khỏi bệnh hẳn
sự liền
sự khỏi
sự liền da
sự liền thành sẹo
Đức
gute Sache
Reparation
AbheMung
Verheilung
Reparation /die; -, -en/
(Path ) sự phục hồi; sự khôi phục; sự lành (vết thương);
AbheMung /die; -, -en/
sự khỏi bệnh hẳn; sự lành (vết thương); sự liền (sẹo);
Verheilung /die; -, -en/
sự khỏi; sự lành; sự liền da; sự liền thành sẹo;
gute Sache f.