Việt
thu
đóng góp
quyồn góp
chung tiền
chung vốn
góp tiền.
Đức
Kollekte
Kollekte /f =, -n/
1. [khoản, tiền] thu, đóng góp, quyồn góp; 2. [sự] chung tiền, chung vốn, góp tiền.