Việt
thu
đóng góp
quyồn góp
chung tiền
chung vốn
góp tiền.
sự quyên góp
Đức
Kollekte
Kollekte /[ko'lekto], die; -, -n/
sự quyên góp (trong hoặc sau buổi lễ ở nhà thờ);
Kollekte /f =, -n/
1. [khoản, tiền] thu, đóng góp, quyồn góp; 2. [sự] chung tiền, chung vốn, góp tiền.