Việt
chung vốn
chung tiền
góp tiền
thu
đóng góp
quyồn góp
góp tiền.
Đức
Kommandite
auf gemein samem Kapital
Kapital beisteuern
zusammenlegen
Kollekte
wir legten für ein Geschenk zusammen
chúng tôi góp tiền mua một món quà.
Kollekte /f =, -n/
1. [khoản, tiền] thu, đóng góp, quyồn góp; 2. [sự] chung tiền, chung vốn, góp tiền.
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
chung tiền; chung vốn; góp tiền;
chúng tôi góp tiền mua một món quà. : wir legten für ein Geschenk zusammen
Kommandite pl; auf gemein samem Kapital; Kapital beisteuern chúng sie (pron); chung vốn nó sie (pron) của chung vốn nó ihr (pron); chung vốn ta, chung vốn tôi wir (pron); của chung vốn ta unser (pron); về phía chung vốn ta unsererseits (adv); VI chung vốn ta unsertwegen (adv)