TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung vốn

chung vốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyồn góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chung vốn

Kommandite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf gemein samem Kapital

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kapital beisteuern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollekte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir legten für ein Geschenk zusammen

chúng tôi góp tiền mua một món quà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kollekte /f =, -n/

1. [khoản, tiền] thu, đóng góp, quyồn góp; 2. [sự] chung tiền, chung vốn, góp tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenlegen /(sw. V.; hat)/

chung tiền; chung vốn; góp tiền;

chúng tôi góp tiền mua một món quà. : wir legten für ein Geschenk zusammen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chung vốn

Kommandite pl; auf gemein samem Kapital; Kapital beisteuern chúng sie (pron); chung vốn nó sie (pron) của chung vốn nó ihr (pron); chung vốn ta, chung vốn tôi wir (pron); của chung vốn ta unser (pron); về phía chung vốn ta unsererseits (adv); VI chung vốn ta unsertwegen (adv)