TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusteuern

đi về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến chỗ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi đến nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh ta lái xe thẳng đến chỗ chúng tôi góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusteuern

zusteuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy về phía

das Schiff steuert auf den Hafen zu

con tàu chạy về hướng bến cảng.

auf jmdn./etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusteuern /(sw. V.)/

(ist) đi về hướng;

chạy về phía : das Schiff steuert auf den Hafen zu : con tàu chạy về hướng bến cảng.

zusteuern /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) đi đến chỗ ai; đi đến nơi nào;

auf jmdn./etw. :

zusteuern /đi về hướng ai/chỗ nào. 3. (hat) lái về hướng ai (vật gì); er steuerte den Wagen direkt auf uns zu/

anh ta lái xe thẳng đến chỗ chúng tôi (ugs ) góp phần; đóng góp (beisteuem);