TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi về hướng

đi về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi về hướng

zusteuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegengehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er bleibt bei dem Uhrengeschäft in der Marktgasse stehen, kauft sich in der Bäckerei nebenan ein belegtes Brötchen, setzt seinen Weg fort in Richtung der Wälder und des Flusses.

Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He stops at the shop selling clocks on Marktgasse, buys a sandwich at the bakery next door, continues toward the woods and the river.

Ông dừng lại trước một hiêụ đòng hồ ở Marktgasse, rồi lại tiếp tục đi về hướng những cánh rừng và sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy về phía

das Schiff steuert auf den Hafen zu

con tàu chạy về hướng bến cảng.

die Vorstellung geht ihrem Ende ent gegen

buổi biểu diễn sắp đến lúc kểt thúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusteuern /(sw. V.)/

(ist) đi về hướng;

: chạy về phía con tàu chạy về hướng bến cảng. : das Schiff steuert auf den Hafen zu

entgegengehen /(unr. V.; ist)/

đi về hướng (ai, vật đang chuyển động đến); đi ngược lại;

buổi biểu diễn sắp đến lúc kểt thúc. : die Vorstellung geht ihrem Ende ent gegen