Việt
đi về
dí ngược lại.
đi về hướng
đi ngược lại
Đức
entgegengehen
die Vorstellung geht ihrem Ende ent gegen
buổi biểu diễn sắp đến lúc kểt thúc.
entgegengehen /(unr. V.; ist)/
đi về hướng (ai, vật đang chuyển động đến); đi ngược lại;
die Vorstellung geht ihrem Ende ent gegen : buổi biểu diễn sắp đến lúc kểt thúc.
entgegengehen /vi/
đi về, dí ngược lại.