TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi ngược lại

đi về hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đi ngược lại

entgegengehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rückschlagventile lassen die Luft von A nach B, aber nicht von B nach A durchströmen (Bild 3).

Các van một chiều (van cản) cho không khí đi từ A đến B, nhưng không đi ngược lại từ B về A (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Vorstellung geht ihrem Ende ent gegen

buổi biểu diễn sắp đến lúc kểt thúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegengehen /(unr. V.; ist)/

đi về hướng (ai, vật đang chuyển động đến); đi ngược lại;

buổi biểu diễn sắp đến lúc kểt thúc. : die Vorstellung geht ihrem Ende ent gegen