Việt
góp phần
đóng góp
cóng hiến
Đức
Scherileln
sein Scherileln beitragen (spenden, béisteuern, geben, niederlegen]
góp phần [đóng góp, cóng hién] vào việc gì.
Scherileln /n -s, =/
sự] góp phần, đóng góp, cóng hiến; sein Scherileln beitragen (spenden, béisteuern, geben, niederlegen] góp phần [đóng góp, cóng hién] vào việc gì.