Việt
sự thả
sự ném
fe
ném
phóng
vút
bã
xỉ nổi
quặng đuôi
sẩy thai
đẻ non
tung
sút.
Anh
drop
Đức
Abwurf
Abwurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự] ném, phóng, vút; 2. (kĩ thuật) bã, xỉ nổi, quặng đuôi; 3. (y) [sự] sẩy thai, đẻ non; 4. (thể thao) [sự] ném, tung, sút.
Abwurf /m/DHV_TRỤ/
[EN] drop
[VI] sự thả, sự ném (từ tàu vũ trụ)