platzieren /[pla'tsiiran] (sw. V.; hat)/
(Ballspiele) sút;
ném (bóng);
zerfasern /(sw. V.)/
(ist) hóa xơ;
tưa;
sút;
vải bị tưa ở rla. : der Stoff ist an den Rändern zerfasert
absacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/
giảm;
sút;
sụt;
hạ (absinken);
huyết áp của ông ấy bị sụt mạnh. : sein Blutdruck sackt ab
ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(Sport Jargon) sút;
ném;
quăng mạnh quả bóng;
sút mạnh quả bóng vào khung thành. : den Ball ins Tor ballern