TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tưa

tưa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

viêm mồm aptơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa xơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ một lớp trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tưa

ravel

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tưa

Mundschwämmchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerfasern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pelzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Zuschneiden dieser Dichtung kann es zum „Ausfransen" der Schnittstelle kommen.

Khi cắt loại đệm này, vết cắt có thể bị tưa ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stoff ist an den Rändern zerfasert

vải bị tưa ở rla.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfasern /(sw. V.)/

(ist) hóa xơ; tưa; sút;

vải bị tưa ở rla. : der Stoff ist an den Rändern zerfasert

pelzig /(Adj.)/

(lưỡi ) tưa; phủ một lớp trắng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mundschwämmchen /pl (y)/

chúng] tưa, viêm mồm aptơ; Mund

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ravel

Tưa, bể (góc)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tưa

(y) Mundschwämmchen n.