Việt
làm sòn
làm rách
lỗi giạt sợi
Anh
fray
fraying
gapings
Đức
ausfransen
klaffende
Beim Zuschneiden dieser Dichtung kann es zum „Ausfransen" der Schnittstelle kommen.
Khi cắt loại đệm này, vết cắt có thể bị tưa ra.
Ausfransen,klaffende
[EN] fraying, gapings
[VI] lỗi giạt sợi,
ausfransen /vt/
làm sòn, làm rách,