Việt
quặng đuôi
bã
đá thải dưới giếng
quặng thải
phần qua sàng
bùn quặng
bùn
xỉ
chất liệu
phần bỏ đi
fe
ném
phóng
vút
xỉ nổi
sẩy thai
đẻ non
tung
sút.
Anh
tails
pulp
tailing
garde
mill tailings
deads
tailings
slime
Đức
Pulpe
Schlick
Haldenabfall
Abwurf
Abwurf /m -(e)s, -wür/
1. [sự] ném, phóng, vút; 2. (kĩ thuật) bã, xỉ nổi, quặng đuôi; 3. (y) [sự] sẩy thai, đẻ non; 4. (thể thao) [sự] ném, tung, sút.
quặng đuôi, phần bỏ đi
Pulpe /f/THAN/
[EN] pulp
[VI] bùn quặng, quặng đuôi
Schlick /m/THAN/
[EN] slime
[VI] bùn, bùn quặng, quặng đuôi
Haldenabfall /m/THAN/
[EN] tails
[VI] bã, xỉ, quặng đuôi, chất liệu
quặng đuôi (chỉ có đất sét và cát khi tuyển quặng thiếc)
quặng đuôi (khi tuyển)
quặng đuôi, đá thải dưới giếng
quặng đuôi, quặng thải, phần qua sàng (khi xay, nghiền)
pulp, tails
quặng đuôi (tuyển khoáng)
tailing /hóa học & vật liệu/